Âm Hán Việt của 胸に迫る là "hung ni bách ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] に [ni] 迫 [bách] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 胸に迫る là むねにせまる [munenisemaru]