Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胸(hung) に(ni) 聞(văn) く(ku)Âm Hán Việt của 胸に聞く là "hung ni văn ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] に [ni] 聞 [văn, vặn, vấn] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 胸に聞く là []
デジタル大辞泉胸(むね)に聞(き)・く心の中でよく考える。「そのわけは自分の―・いてみたらいい」