Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胸(hung) に(ni) 畳(điệp) む(mu)Âm Hán Việt của 胸に畳む là "hung ni điệp mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] に [ni] 畳 [điệp] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 胸に畳む là []
デジタル大辞泉胸(むね)に畳(たた)・む心の中にしまっておく。胸に納める。「思い出を―・む」