Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胸(hung) に(ni) 手(thủ) を(wo) 置(trí) く(ku)Âm Hán Việt của 胸に手を置く là "hung ni thủ wo trí ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] に [ni] 手 [thủ] を [wo] 置 [trí] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 胸に手を置く là []
デジタル大辞泉胸(むね)に手(て)を置(お)・く心を落ちつかせるために両手を胸にあてがう。じっくり思案する。「―・いて思い出してごらん」