Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胸(hung) に(ni) 当(đương) た(ta) る(ru)Âm Hán Việt của 胸に当たる là "hung ni đương taru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] に [ni] 当 [đang, đáng, đương] た [ta] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 胸に当たる là []
デジタル大辞泉胸(むね)に当(あ)た・る思い当たる。心に強く感じる。「夜中に魑魅魍魎(ちみもうりょう)に魘(おそ)われたのも、思い出して、私は犇々(ひしひし)と―・った」〈鏡花・高野聖〉