Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胸(hung) に(ni) 一(nhất) 物(vật)Âm Hán Việt của 胸に一物 là "hung ni nhất vật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] に [ni] 一 [nhất] 物 [vật]
Cách đọc tiếng Nhật của 胸に一物 là []
デジタル大辞泉胸(むね)に一物(いちもつ)口には出さないが心の中にたくらみを抱くこと。「胸に一物ありそうな面(つら)構え」