Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胸(hung) が(ga) 晴(tình) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 胸が晴れる là "hung ga tình reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] が [ga] 晴 [tình] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 胸が晴れる là []
デジタル大辞泉胸(むね)が晴(は)・れるわだかまりが消え、晴れ晴れとした気持ちになる。「言いたいことを言ったので、―・れる」