Âm Hán Việt của 耐用年数 là "nại dụng niên số".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 耐 [nại] 用 [dụng] 年 [niên] 数 [sác, số, sổ, xúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 耐用年数 là たいようねんすう [taiyounensuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たいようねんすう[5][7]【耐用年数】 ①機械・設備などが使用に耐えられる年数。 ②固定資産が物理的・経済的に使用可能な年数。法令で定められ、減価償却期間算定の基準となる。耐久年数。 Similar words: 畢生一代一生涯一世終年