Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)縢(đằng) る(ru)Âm Hán Việt của 縢る là "đằng ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縢 [đằng] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 縢る là かがる [kagaru]
デジタル大辞泉かが・る【×縢る】[動ラ五(四)]布の裁ち目などがほつれないように縫い糸やしつけ糸でからげる。「ボタン穴を―・る」[可能]かがれる品詞の分類ラ行五段活用(道具)縫い上る 縫い上がる 縢る 縒る 縋る>>品詞 >>五段活用