Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)符(phù) 帳(trướng)Âm Hán Việt của 符帳 là "phù trướng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 符 [phù] 帳 [trướng]
Cách đọc tiếng Nhật của 符帳 là ふちょう [fuchou]
デジタル大辞泉ふ‐ちょう〔‐チヤウ|‐テフ〕【符丁/符帳/符×牒】1商品につける、値段や等級を示すしるし。2仲間うちだけに通用する言葉。隠語。合い言葉。「―で値を言う」3しるし。記号。符号。「頭文字で―をつける」歴史民俗用語辞典