Âm Hán Việt của 神様 là "thần dạng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 神 [thần] 様 [dạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 神様 là かみさま [kamisama]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かみさま[1]【神様】 ①神を敬っていう語。「-にお祈りする」 ②(比喩的に)常人には成しえないようなすぐれた能力を有し、他から神聖視される人。「打撃の-」 Similar words: ゴッド男神神霊神神明