Âm Hán Việt của 瞬発 là "thuấn phát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 瞬 [thuấn] 発 [phát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 瞬発 là しゅんぱつ [shunpatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
しゅん ぱつ [0] 【瞬発】 ① 衝撃を受けてからすぐに発火したり爆発したりすること。 「 -信管」 ② 瞬間的に力を出すこと。