Âm Hán Việt của 瓦礫 là "ngõa lịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 瓦 [ngõa] 礫 [lịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 瓦礫 là がれき [gareki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 が‐れき〔グワ‐〕【瓦×礫】 読み方:がれき 1かわらと小石。破壊された建造物の破片など。「—の山と化す」 2値うちのないもの、つまらないもののたとえ。「風流才子復た—の訳書を待たず」〈織田訳・花柳春話〉 Similar words: 破片屑物砕片屑くず物