Âm Hán Việt của 瓦 là "ngõa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 瓦 [ngõa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 瓦 là が [ga], かわら [kawara], gram [gram]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# デジタル大辞泉 グラム【(フランス)gramme/(英)gram】【瓦】 メートル法、およびCGS単位系の質量の単位。1グラムは1キログラムの1000分の1。記号g, gr [補説] 精肉や鮮魚などの食料品について、「グラム83円」などと言う場合は、100グラムあたりの価格であることが多い。