Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)燃(nhiên) 盛(thạnh) る(ru)Âm Hán Việt của 燃盛る là "nhiên thạnh ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 燃 [nhiên] 盛 [thình, thịnh] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 燃盛る là []
デジタル大辞泉もえ‐さか・る【燃(え)盛る】[動ラ五(四)]1盛んに燃える。「―・る火の手」2感情が激しく高まる。「怒りが―・る」「―・る情念」