Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)清(thanh) め(me)Âm Hán Việt của 清め là "thanh me". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 清 [thanh] め [me]
Cách đọc tiếng Nhật của 清め là きよめ [kiyome]
デジタル大辞泉きよめ【清め/▽浄め】1よごれを除き、清浄にすること。「まだ―もやらぬ火皿のマッチ巻莨(シガー)の骸(から)と共に」〈蘆花・不如帰〉2罪やけがれなどの不浄を取り除くこと。また、その役割をするもの。「―の火」「お―」