Âm Hán Việt của 段取り là "đoạn thủ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 段 [đoạn, đoàn] 取 [thủ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 段取り là だんどり [dandori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 だんどり[0][4]【段取り】 (名):スル ①〔:②の意から〕事を運ぶための順序。事がうまく運ぶように、前もって手順をととのえること。手はず。「-をつける」「うまく-する」 ②芝居・小説などで、筋の運び。 Similar words: 按排申し合わせ手配編曲手筈