Âm Hán Việt của 欠如 là "khiếm như".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 欠 [khiếm] 如 [như]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 欠如 là けつじょ [ketsujo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けつじょ[1]【欠如】 (名):スル ①あるべきものが欠けていること。「責任感が-している」「能力の-」 ②「欠字:②」に同じ。 Similar words: 欠落不足欠乏払底凍餒