Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)凍(đống) 餒(nỗi)Âm Hán Việt của 凍餒 là "đống nỗi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 凍 [đống] 餒 [nỗi]
Cách đọc tiếng Nhật của 凍餒 là とうたい [toutai]
デジタル大辞泉とう‐たい【凍×餒】こごえることと飢えること。生活に苦しむこと。「宿榾を焚き以て大に―したるたけが身体を暖めしむ」〈菊亭香水・世路日記〉