Âm Hán Việt của 有言実行 là "hữu ngôn thật hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 有 [dựu, hữu] 言 [ngân, ngôn] 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 有言実行 là ゆうげんじっこう [yuugenjikkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆうげんじっこう:いうげんじつかう[0]【有言実行】 〔「不言実行」をもじって作られた語〕 言ったことは必ず実行すること。「-の人」 Similar words: 現実化実現体現具現化