Âm Hán Việt của 教理 là "giáo lý".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 教 [giáo] 理 [lý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 教理 là きょうり [kyouri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐り〔ケウ‐〕【教理】 読み方:きょうり ある宗教・宗派が真理とする教えの体系。宗教上の道理。教義。 ウィキペディア(Wikipedia) 教理 教理(きょうり、ラテン語:doctrina,英語:doctrine、ドクトリン)は、宗教上の教え[1]。ここではキリスト教における「教理」(英語:doctrine)の語義とその指す内容とを、おもに教派別に扱う。「教義」(英語:dogma)と同義の場合もあれば、異なる意義を持つ場合もある。キリスト教における「教理」の語義は、教派や時代によって異なっている。 Similar words: 教義信条信念