Âm Hán Việt của 手強い là "thủ cưỡng i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 手 [thủ] 強 [cường, cưỡng] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 手強い là てづよい [tedzuyoi], てごわい [tegowai]