Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)愚(ngu) 痴(si) る(ru)Âm Hán Việt của 愚痴る là "ngu si ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 愚 [ngu] 痴 [si] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 愚痴る là ぐちる [guchiru]
デジタル大辞泉ぐち・る【愚痴る】[動ラ五(四)]《「ぐち(愚痴)」の動詞化》愚痴を言う。「いつも―・ってばかりいる」難読語辞典