Âm Hán Việt của 引照 là "dẫn chiếu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 照 [chiếu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引照 là いんしょう [inshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いん‐しょう〔‐セウ〕【引照】 読み方:いんしょう [名](スル)他の事柄やものと引き比べること。文献などを照らし合わせること。「別の訳本と—する」 Similar words: 検閲照らし合わせる見比べる比較チェック