Âm Hán Việt của 引き留める là "dẫn ki lưu meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] 留 [lưu] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引き留める là ひきとどめる [hikitodomeru], ひきとめる [hikitomeru]