Âm Hán Việt của 年紀 là "niên kỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 年 [niên] 紀 [kỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 年紀 là ねんき [nenki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ねんき[1]【年紀・年記】 ①年号。 ②年。年数。「始祖大師我山を建立より以来(このかた)-遥かなり/盛衰記:10」 ③年齢。〔節用集:易林本〕 Similar words: エージ時世時代年代年