Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)尻(cừu) を(wo) 落(lạc) ち(chi) 着(trước) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 尻を落ち着ける là "cừu wo lạc chi trước keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] を [wo] 落 [lạc] ち [chi] 着 [trước] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 尻を落ち着ける là []
デジタル大辞泉尻(しり)を落ち着・けるある場所にゆっくりとどまる。腰を落ち着ける。「実家に―・ける」