Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)尻(cừu) を(wo) 端(đoan) 折(chiết) る(ru)Âm Hán Việt của 尻を端折る là "cừu wo đoan chiết ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] を [wo] 端 [đoan] 折 [chiết, đề] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 尻を端折る là []
デジタル大辞泉尻(しり)を端折(はしょ)・る1着物の端を折って帯に挟む。尻をからげる。「―・って歩く」2話や文章のしまいのところを略して簡単にする。「話の―・る」