Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 尻( cừu ) を( wo ) 捲( quyển ) る( ru )
Âm Hán Việt của 尻を捲る là "cừu wo quyển ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
尻 [cừu, khào] を [wo ] 捲 [quyền, quyển] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 尻を捲る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 尻を捲る 読み方:しりをまくる・けつをまくる 別表記:尻をまくる、ケツをまくる、ケツを捲る 居直ること。物腰を急に変えてけんか腰の様相を呈することなどを意味する表現。デジタル大辞泉 尻(しり)を捲(まく)・る 急に態度を変え、けんか腰になる。居直る。けつを捲る。「客にどなられた店員が―・って食ってかかる」穴(けつ)を捲(まく)・る 《ならず者が着物の裾(すそ)をまくって、その場に座り込むところから》追い詰められて、逆におどすような態度をとる。居直る。尻を捲る。[Similar phrases]
尻に関連する慣用句
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.