Âm Hán Việt của 尻が青い là "cừu ga thanh i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] が [ga] 青 [thanh] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尻が青い là しりがあおい・けつがあおい [shirigaaoi - ketsugaaoi]