Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)尻(cừu) が(ga) 重(trọng) い(i)Âm Hán Việt của 尻が重い là "cừu ga trọng i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] が [ga] 重 [trọng, trùng] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 尻が重い là []
デジタル大辞泉尻(しり)が重・いめんどうがって、なかなか動こうとしない。また、物事をするのに、動作がにぶい。「何をするのも―・い」