Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)尻(cừu) が(ga) 割(cát) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 尻が割れる là "cừu ga cát reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] が [ga] 割 [cát] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 尻が割れる là []
デジタル大辞泉尻(しり)が割・れる隠し事や悪事が露見する。ばれる。「すぐに―・れてしまいそうな嘘」