Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)声(thanh) 望(vọng)Âm Hán Việt của 声望 là "thanh vọng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 声 [thanh] 望 [vọng]
Cách đọc tiếng Nhật của 声望 là せいぼう [seibou]
デジタル大辞泉せい‐ぼう〔‐バウ〕【声望】世間の名声と人望。「声望の高い人」[Similar phrases] 名聞 声名 声望 声聞(しょうもん) 声誉(せいよ)