Âm Hán Việt của 名誉毀損 là "danh dự hủy tốn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 名 [danh] 誉 [dự] 毀 [hủy] 損 [tổn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 名誉毀損 là めいよきそん [meiyokison]