Âm Hán Việt của 労働力人口 là "lao động lực nhân khẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 労 [lao] 働 [động, động] 力 [lực] 人 [nhân] 口 [khẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 労働力人口 là ろうどうりょくじんこう [roudouryokujinkou]