Âm Hán Việt của 写し取る là "tả shi thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 写 [tả] し [shi] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 写し取る là うつしとる [utsushitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うつしと・る[4][0]【写し取る】 (動:ラ五[四]) ①あるものをまねてそのままそっくり書く。書き写す。転写する。「古文書(こもんじよ)を-・る」 ②もとの物のとおりに作る。模倣する。「いとかしこき人にて、みな-・りて行ふをも/宇津保:忠こそ」 [可能]うつしとれる Similar words: 書写す引き写す模造模る象る