Âm Hán Việt của 人畜生 là "nhân súc sinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 畜 [húc, súc] 生 [sanh, sinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 人畜生 là にんちくしょう [ninchikushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
人畜生意味・読み方・使い方読み:にんちくしょう 三省堂大辞林第三版の解説 にんちくしょう:-ちくしやう[5]【人畜生】 畜生のようなおこないをする人間。人でなし。人畜。「恩を知らぬ-/桐一葉:逍遥」 Similar words: 畜生鬼畜人で無し狼藉者人非人