Âm Hán Việt của 中核 là "trung hạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 中 [trung, trúng] 核 [hạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 中核 là ちゅうかく [chuukaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
中核意味・読み方・使い方読み:ちゅうかく 三省堂大辞林第三版の解説 ちゅうかく[0]【中核】 物事の中心となる重要な部分。核心。「組織の-」 Similar words: 焦点注目の的主意中枢核心