Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)一(nhất) 統(thống)Âm Hán Việt của 一統 là "nhất thống". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 統 [thống]
Cách đọc tiếng Nhật của 一統 là いっとう [ittou]
一統意味・読み方・使い方読み:イットウデジタル大辞泉の解説いっ‐とう【一統】[名](スル)1一つにまとめて治めること。統一。「天下を一統する」2一つにまとまった全体。一同。総体。「同窓の一統」「町内会御一統様」[副]おしなべて。いちように。「入塾之書生は何もかも―ひとつにいたし」〈鴎外・北条霞亭〉