Âm Hán Việt của 一皮剝ける là "nhất bì bác keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 皮 [bì] 剝 [bác] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一皮剝ける là ひとかわむける [hitokawamukeru]