Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
も う け る
Âm Hán Việt của もうける là "moukeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. も [mo] う [u] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của もうける là もうける [moukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# 三省堂大辞林第三版 もう・ける:まうける[3]【設ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二まう・く ①前もって準備する。「口実を-・ける」「一席-・ける」「御湯殿の儀式など、かねて-・けさせ給ふべし/紫式部日記」 ②建物・設備・組織などを作り備える。設置する。「事務所を-・ける」「基準を-・ける」「委員会を-・ける」 Similar words: もうける仕立てる生じるしつらえる生ずる