Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
か わ い が る
Âm Hán Việt của かわいがる là "kawaigaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] わ [wa] い [i] が [ga] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かわいがる là かわいがる [kawaigaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かわいが・る:かはい-[4]【可愛▽がる】 (動:ラ五[四]) ①かわいいと感じて大事にする。「子供を-・る」「犬を-・る」 ②(反語的に)いじめる。しごく。「たっぷり-・ってやるから覚悟しろ」 [可能]かわいがれる Similar words: 拷問責める切り苛むいたぶる甚振る