Âm Hán Việt của 所に付く là "sở ni phó ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 所 [sở] に [ni] 付 [phó] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 所に付く là ところにつく [tokoronitsuku]