Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)鼻(tỵ) 拭(thức) き(ki)Âm Hán Việt của 鼻拭き là "tỵ thức ki". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鼻 [tị] 拭 [thức] き [ki]
Cách đọc tiếng Nhật của 鼻拭き là はなふき [hanafuki]
デジタル大辞泉はな‐ふき【鼻拭き】読み方:はなふき鼻をかむのに使う小さい布。Similar words:汗ふき ハンケチ ハンカチ 汗拭き ハンカチーフ