Âm Hán Việt của 鼻が高い là "tỵ ga cao i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鼻 [tì, tị, tỵ] が [ga] 高 [cao] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鼻が高い là はながたかい [hanagatakai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 鼻(はな)が高(たか)・い 読み方:はながたかい 誇らしい気持ちである。得意である。「りっぱな息子を持って私も—・い」 #鼻が高い隠語大辞典 読み方:はながたかい 天狗に同じ。 Similar words: 鼻高々肩身が広い誇らしい