Âm Hán Việt của 黴菌 là "vi khuẩn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 黴 [mi, vi] 菌 [khuẩn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 黴菌 là ばいきん [baikin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ばい‐きん【×黴菌】 読み方:ばいきん 人体に有害な細菌などの微生物の俗称。転じて、汚いものや厄介もののたとえ。 Similar words: 細菌微生物虫胚芽