Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)黛
Âm Hán Việt của 黛 là "đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
黛 [đại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 黛 là まゆずみ [mayuzumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
まゆ‐ずみ【眉墨/×黛】
読み方:まゆずみ
1眉をかいたり形を整えたりするのに用いる化粧品。
2眉をかくこと。また、かいた眉。まゆがき。「—を引く」
3香の名。伽羅(きゃら)から製する。
4連なった山が遠くに眉のように見えること。「青柳の葛城(かづらき)かけて霞むなり山は緑の春の—」〈夫木・二〉
[補説]書名別項。→黛
#
実用日本語表現辞典
眉墨
読み方:まゆずみ
別表記:まゆ墨
眉毛を書き足すための用いる化粧品。アイブローとも言う。
(2011年5月19日更新)
#
まゆずみ【黛】
読み方:まゆずみ
松根東洋城の俳句随筆集。昭和16年(1941)刊。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thuốc nhuộm, màu đen, thuốc nhuộm đen, phẩm đen