Âm Hán Việt của 黙りこくる là "mặc rikokuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 黙 [mặc] り [ri] こ [ko] く [ku] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 黙りこくる là だまりこくる [damarikokuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だまり‐こく・る【黙りこくる】 読み方:だまりこくる [動ラ五(四)]いつまでもじっと黙っている。口を閉じたまま話そうとしない。「何を聞いても—・っている」 Similar words: 黙する噤む閉口黙る