Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 黙( mặc ) り( ri )
Âm Hán Việt của 黙り là "mặc ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
黙 [mặc] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 黙り là だんまり [danmari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だんまり【▽黙り】 《「だまり」の撥音添加》 1だまっていて、ものを言わないこと。また、その人。「何を聞かれても黙りをきめこむ」 2ことわりのないこと。無断。「不実に考えりゃあ、―で不意と出発(たっ)て行くかも知れない」〈柳浪・今戸心中〉 3歌舞伎の演出で、暗やみの中で、登場人物が無言で探り合うようすを様式化したもの。また、その場面。暗闘。暗挑。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
im lặng, câm lặng