Âm Hán Việt của 黄色い là "hoàng sắc i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 黄 [hoàng] 色 [sắc] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 黄色い là きいろい [kiiroi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きいろ・い【黄色い】 読み方:きいろい [形]黄色である。黄色をしている。「—・い花」 Similar words: 甲高疳高いけたたましい高調子かん高い